Item Infomation
Full metadata record
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Nguyễn Thị Hằng Nga | vi |
dc.date.accessioned | 2024-01-30T02:21:37Z | - |
dc.date.available | 2024-01-30T02:21:37Z | - |
dc.date.issued | 2023-06 | - |
dc.identifier.citation | Tạp chí Ngôn ngữ. – 2023. – Số 6 (392). – Tr. 21 - 31 | vi |
dc.identifier.issn | 0866-7519 | - |
dc.identifier.uri | http://elib.hcmussh.edu.vn/handle/HCMUSSH/138952 | - |
dc.description.abstract | Bikago 美化語, còn được gọi là "làm đẹp", được coi là một trong những hệ thống phụ của kính ngữ Nhật Bản. Mặc dù có tầm quan trọng trong tiếng Nhật nhưng Bikago vẫn là một khu vực chưa được khám phá. Một câu hỏi cơ bản được đặt ra liên quan đến mối quan hệ giữa các hệ thống phụ khác của kính ngữ và Bikago: Đây có phải là một vấn đề có cùng bản chất với những vấn đề khác hay nó có những đặc điểm riêng biệt? Bài viết này giới thiệu, thảo luận các khái niệm về Bikago trong tiếng Nhật và đưa ra một số lưu ý thực tiễn cho người Việt Nam học tiếng Nhật. | vi |
dc.description.abstract | Bikago 美化語, also known as "beautification", is considered as one of the subsystems of Japanese honorifics. Despite its importance in Japanese, Bikago remains an unexplored area. A fundamental question arises regarding the relationship between other subsystems of honorifics and Bikago: Is it a problem of the same nature as others, or does it possess distinct charracteristics? This article introduces and discusses the concepts of Bikago in Japanese, and provides some pratical notes for Vietnamese learners of Japanese. | en |
dc.format.extent | 8 Tr. | - |
dc.language.iso | vi | vi |
dc.publisher | Viện Ngôn ngữ học. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam | vi |
dc.relation.ispartof | Tạp chí Ngôn ngữ | vi |
dc.subject | Bikago | vi |
dc.subject | Tiếng Nhật | vi |
dc.subject.ddc | 400 | vi |
dc.title | Bikago trong tiếng Nhật và một số lưu ý cho người Việt học tiếng Nhật | vi |
dc.type | Article | vi |
Appears in Collections | Bài trích |
Files in This Item: